Phiên âm : zǒu jiǎ fēi shāng.
Hán Việt : tẩu giả phi thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斝、觴, 皆指酒器。走斝飛觴形容宴飲氣氛熱絡。元.張可久〈寨兒令.添晚妝〉曲:「泛羽流商, 走斝飛觴。」也作「走斝飛觥」、「走斝傳觴」。