Phiên âm : zǒu xíng.
Hán Việt : tẩu hình.
Thuần Việt : biến dạng; chệch; thay hình đổi dạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến dạng; chệch; thay hình đổi dạng(走形儿)失去原有的形状;变形yòng cháoshī mùliào zuòchéng de jiājù róngyì zǒuxíng.dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.