VN520


              

走形

Phiên âm : zǒu xíng.

Hán Việt : tẩu hình.

Thuần Việt : biến dạng; chệch; thay hình đổi dạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến dạng; chệch; thay hình đổi dạng
(走形儿)失去原有的形状;变形
yòng cháoshī mùliào zuòchéng de jiājù róngyì zǒuxíng.
dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.


Xem tất cả...