Phiên âm : zǒu shì.
Hán Việt : tẩu thế.
Thuần Việt : xu thế; xu hướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xu thế; xu hướng趋势走向勘察山谷的走势.kānchá shāngǔ de zǒushì.khảo sát hướng đi của mạch núi.