VN520


              

走人

Phiên âm : zǒu rén.

Hán Việt : tẩu nhân.

Thuần Việt : rời đi; đi khỏi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rời đi; đi khỏi (người)
(人)离开;走开
zánmen zǒurén bù děng tā le.
chúng ta đi đi không đợi anh ấy nữa.


Xem tất cả...