VN520


              

赭衣

Phiên âm : zhě yī.

Hán Việt : giả y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代囚犯所穿的紅色衣服。後借為囚犯的代稱。如:「赭衣塞塗」。《漢書.卷二三.刑法志》:「而姦邪並生, 赭衣塞路, 囹圄成市, 天下愁怨, 潰而叛之。」