Phiên âm : zàn sòng.
Hán Việt : tán tụng.
Thuần Việt : ca tụng; tán tụng; ca ngợi; khen ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca tụng; tán tụng; ca ngợi; khen ngợi称赞颂扬zànsòng zǔguó de dàhǎohéshān.ca ngợi non sông tổ quốc