Phiên âm : péi xiào.
Hán Việt : bồi tiếu.
Thuần Việt : cười làm lành; cười xoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cười làm lành; cười xoà以笑脸对人,使人息怒或愉快也叫赔笑脸