Phiên âm : péi bù shi.
Hán Việt : bồi bất thị.
Thuần Việt : chịu tội; chịu lỗi; nhận lỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu tội; chịu lỗi; nhận lỗi赔罪给他赔个不是。gěi tā péigè bùshì。nhận lỗi với anh ấy đi; xin lỗi cậu ta đi.