Phiên âm : péi cháng.
Hán Việt : bồi thường.
Thuần Việt : bồi thường; đền bù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồi thường; đền bù因自己的行动使他人或集体受到损失而给予补偿péicháng zhàojià.bồi thường theo giá.