Phiên âm : péi diàn.
Hán Việt : bồi điếm.
Thuần Việt : tổn phí bồi thường; tiền bồi thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổn phí bồi thường; tiền bồi thường因垫付而使自己的钱财暂受损失qiánshù tàidà,wǒ kě péidiàn bùqǐ.số tiền quá lớn, tôi không đền nỗi.