VN520


              

赏阅

Phiên âm : shǎng yuè.

Hán Việt : thưởng duyệt.

Thuần Việt : ngâm nga thưởng thức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngâm nga thưởng thức (thơ văn)
欣赏阅读(诗文等)