VN520


              

赏封

Phiên âm : shǎng fēng.

Hán Việt : thưởng phong.

Thuần Việt : bao tiền thưởng; bao lì xì .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao tiền thưởng; bao lì xì (màu đỏ)
旧时指装在红封套里的或者用红纸包起来的赏钱