Phiên âm : shǎng fēng.
Hán Việt : thưởng phong.
Thuần Việt : bao tiền thưởng; bao lì xì .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao tiền thưởng; bao lì xì (màu đỏ)旧时指装在红封套里的或者用红纸包起来的赏钱