Phiên âm : shǎng fá.
Hán Việt : thưởng phạt.
Thuần Việt : thưởng phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưởng phạt奖赏有功的人,处罚有过失的人shǎngfáyánmíng.thưởng phạt nghiêm minh.