Phiên âm : shǎng shí.
Hán Việt : thưởng thức.
Thuần Việt : ngưỡng mộ; tán thưởng; khen ngợi; thưởng thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngưỡng mộ; tán thưởng; khen ngợi; thưởng thức认识到别人的才能或作品的价值而予以重视或赞扬