VN520


              

赏识

Phiên âm : shǎng shí.

Hán Việt : thưởng thức.

Thuần Việt : ngưỡng mộ; tán thưởng; khen ngợi; thưởng thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngưỡng mộ; tán thưởng; khen ngợi; thưởng thức
认识到别人的才能或作品的价值而予以重视或赞扬