VN520


              

赏鉴

Phiên âm : shǎng jiàn.

Hán Việt : thưởng giám.

Thuần Việt : thưởng thức; ngắm nhìn; biết thưởng thức; biết đán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thưởng thức; ngắm nhìn; biết thưởng thức; biết đánh giá (tác phẩm nghệ thuật)
欣赏鉴别(多指艺术品)
shǎngjiàn mínghuà.
thưởng thức bức danh hoạ.