Phiên âm : shǎng jiàn.
Hán Việt : thưởng giám.
Thuần Việt : thưởng thức; ngắm nhìn; biết thưởng thức; biết đán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưởng thức; ngắm nhìn; biết thưởng thức; biết đánh giá (tác phẩm nghệ thuật)欣赏鉴别(多指艺术品)shǎngjiàn mínghuà.thưởng thức bức danh hoạ.