VN520


              

赏玩

Phiên âm : shǎng wán.

Hán Việt : thưởng ngoạn.

Thuần Việt : thưởng thức; thưởng ngoạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thưởng thức; thưởng ngoạn (cảnh vật, tác phẩm nghệ thuật)
欣赏玩味(景物艺术品等)
shǎngwán shānjǐng.
thưởng ngoạn cảnh núi non.
赏玩古董.
shǎngwán gǔdǒng.
thưởng thức đồ cổ.