Phiên âm : shǎng wán.
Hán Việt : thưởng ngoạn.
Thuần Việt : thưởng thức; thưởng ngoạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưởng thức; thưởng ngoạn (cảnh vật, tác phẩm nghệ thuật)欣赏玩味(景物艺术品等)shǎngwán shānjǐng.thưởng ngoạn cảnh núi non.赏玩古董.shǎngwán gǔdǒng.thưởng thức đồ cổ.