VN520


              

赏格

Phiên âm : shǎng gé.

Hán Việt : thưởng cách.

Thuần Việt : mức thưởng; giải thưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mức thưởng; giải thưởng
旧时指悬赏所定的报酬数