VN520


              

赏心悦目

Phiên âm : shǎng xīn yuè mù.

Hán Việt : thưởng tâm duyệt mục.

Thuần Việt : cảnh đẹp ý vui; vui tai vui mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh đẹp ý vui; vui tai vui mắt
指因欣赏美好的情景而心情舒畅