Phiên âm : guì zǐ.
Hán Việt : quý tử.
Thuần Việt : quý tử; quý cưng; con quý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quý tử; quý cưng; con quý敬辞,称人的儿子(多含祝福的意思)xǐ shēnggùizǐmừng sinh quý tử