Phiên âm : guì zú.
Hán Việt : quý tộc.
Thuần Việt : quý tộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quý tộc奴隶社会或封建社会以及现代君主国家里统治阶级的上层,享有特权