Phiên âm : guì xìng.
Hán Việt : quý tính.
Thuần Việt : quý danh; quý tính; quý tánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quý danh; quý tính; quý tánh (hỏi họ người khác)敬辞,问人姓氏