VN520


              

贵贱

Phiên âm : guì jiàn.

Hán Việt : quý tiện.

Thuần Việt : giá cả thế nào; giá ra sao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giá cả thế nào; giá ra sao
价钱的高低
guǎntā gùijiàn,zhǐyào kànzhōng le,jìu mǎi le lái.
cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
địa vị thế nào; địa vị cao thấp
地位的高低
无论贵贱,都以礼相待.
wúlùn guìjiàn, dōu


Xem tất cả...