Phiên âm : guì jiàn.
Hán Việt : quý tiện.
Thuần Việt : giá cả thế nào; giá ra sao.
giá cả thế nào; giá ra sao
价钱的高低
guǎntā gùijiàn,zhǐyào kànzhōng le,jìu mǎi le lái.
cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
địa vị thế nào; địa vị cao thấp
地位的高低
无论贵贱,都以礼相待.
wúlùn guìjiàn, dōu