VN520


              

购置

Phiên âm : gòu zhì.

Hán Việt : cấu trí.

Thuần Việt : mua; mua sắm; đặt mua .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mua; mua sắm; đặt mua (sử dụng lâu dài)
购买(长期使用的器物)
gòuzhì túshūzīliào
đặt mua tư liệu sách báo
为了扩大生产,这家工厂购置了一批新设备.
wèile kuòdà shēngchǎn,zhèjiā gōngchǎng gòuzhì le yīpī xīn shèbèi.
để m