VN520


              

购物车

Phiên âm : gòu wù chē.

Hán Việt : cấu vật xa.

Thuần Việt : Giỏ hàng; xe đẩy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giỏ hàng; xe đẩy
我把菠菜、水田芥、圆白菜都放进我的购物车里。
Wǒ bǎ bōcài, shuǐtián jiè, yuánbáicài dōu fàng jìn wǒ de gòuwù chē lǐ.
Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
当前您的购物车有商品已经没有货了,请将购物车内数量为0商品选购记录删除。
Dāngqián nín de gòuwù chē yǒu shāngpǐn yǐjīng méiyǒu huòle, qǐng jiāng gòuwù chē nèi shùliàng wèi 0 shāngpǐn xuǎn gòu jìlù shānchú.
Hiện tại, các mặt hàng trong giỏ hàng của bạn đã hết hàng. Vui lòng xóa các sản phẩm có số lượng là 0 trong giỏ hàng.