Phiên âm : gòu mǎi lì.
Hán Việt : cấu mãi lực.
Thuần Việt : sức mua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức mua指个人或机关团体购买商品和支付生活费用的能力sức mua (đơn vị tiền tệ có thể mua được hàng hoá)指单位货币购买商品的能力