Phiên âm : gòu wù zhōng xīn.
Hán Việt : cấu vật trung tâm.
Thuần Việt : trung tâm thương mại; trung tâm mua bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung tâm thương mại; trung tâm mua bán集中销售各种商品的大型商场