Phiên âm : gòu mǎi.
Hán Việt : cấu mãi.
Thuần Việt : mua; sắm; mua sắm; tậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mua; sắm; mua sắm; tậu买gòumǎilìsức mua购买年货gòumǎi niánhuòmua hàng tết