VN520


              

贪杯

Phiên âm : tān bēi.

Hán Việt : tham bôi.

Thuần Việt : Sâu rượu; ma men; nghiện rượu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sâu rượu; ma men; nghiện rượu
Gǔjīn de yīngxióng, yòu yǒu jǐ rén bù tānbēi hàosè?
Anh hùng từ cổ chí kim, có bao nhiêu người là không ham mê tửu sắc?
酒虽好喝,可不要贪杯哟.
Jiǔ suī hǎo hē, kě bùyào tānbēi yō.
Mặc


Xem tất cả...