VN520


              

贪玩

Phiên âm : tān wá.

Hán Việt : tham ngoạn.

Thuần Việt : Ham chơi; mải chơi; ham vui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ham chơi; mải chơi; ham vui
Yīnwèi tān wán, tā huāngfèile tài duō de shíjiān.
Vì ham chơi, anh đã lãng phí quá nhiều thời gian.
由于贪玩,最近他的成绩一落千丈.
Yóuyú tān wán, zuìjìn tā de chéngjī yīluòqiānzhà


Xem tất cả...