Phiên âm : tān tú.
Hán Việt : tham đồ.
Thuần Việt : ham; ham muốn; thèm muốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ham; ham muốn; thèm muốn极力希望得到(某种好处)tāntú piányíham lợi; ham rẻ贪图凉决tāntú liángjuéham muốn sự mát mẻ贪图安逸tāntúānyìthích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.