VN520


              

贪图

Phiên âm : tān tú.

Hán Việt : tham đồ.

Thuần Việt : ham; ham muốn; thèm muốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ham; ham muốn; thèm muốn
极力希望得到(某种好处)
tāntú piányí
ham lợi; ham rẻ
贪图凉决
tāntú liángjué
ham muốn sự mát mẻ
贪图安逸
tāntúānyì
thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.


Xem tất cả...