Phiên âm : tān xīn.
Hán Việt : tham tâm.
Thuần Việt : lòng tham.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng tham贪得的欲望tānxīnbùzúlòng tham không đáylòng tham không đáy贪得无厌;不知足这人太贪心.zhèrén tài tānxīn.con người này lòng tham không đáy.