VN520


              

贪心

Phiên âm : tān xīn.

Hán Việt : tham tâm.

Thuần Việt : lòng tham.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng tham
贪得的欲望
tānxīnbùzú
lòng tham không đáy
lòng tham không đáy
贪得无厌;不知足
这人太贪心.
zhèrén tài tānxīn.
con người này lòng tham không đáy.


Xem tất cả...