VN520


              

贪恋

Phiên âm : tān liàn.

Hán Việt : tham luyến.

Thuần Việt : rất lưu luyến; mãi mê; ham mê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất lưu luyến; mãi mê; ham mê
十分留恋
tānliàn dàdūshì shēnghuó.
ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.


Xem tất cả...