Phiên âm : tān liàn.
Hán Việt : tham luyến.
Thuần Việt : rất lưu luyến; mãi mê; ham mê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất lưu luyến; mãi mê; ham mê十分留恋tānliàn dàdūshì shēnghuó.ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.