VN520


              

贪官

Phiên âm : tānguān.

Hán Việt : tham quan.

Thuần Việt : tham quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tham quan
贪污受贿的官吏
tānguānwūlì
tham quan ô lại; quan lại tham nhũng


Xem tất cả...