Phiên âm : zhì xīn.
Hán Việt : chất tâm.
Thuần Việt : trọng tâm; trung tâm khối lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọng tâm; trung tâm khối lượng物体内各点所受的平行力产生合力,这个合力的作用点叫做这个物体的质心