VN520


              

质心

Phiên âm : zhì xīn.

Hán Việt : chất tâm.

Thuần Việt : trọng tâm; trung tâm khối lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trọng tâm; trung tâm khối lượng
物体内各点所受的平行力产生合力,这个合力的作用点叫做这个物体的质心


Xem tất cả...