Phiên âm : zhì duì.
Hán Việt : chất đối.
Thuần Việt : đối chất; đối chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối chất; đối chứng对证;对质dāngmiàn zhídùiđối chất ngay tại chỗ.