Phiên âm : zhì biàn.
Hán Việt : chất biến.
Thuần Việt : biến chất; biến đổi về chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến chất; biến đổi về chất事物的根本性质的变化是由一种性质向另一种性质的突变参看〖量变〗