VN520


              

货郎鼓

Phiên âm : huò láng gǔ.

Hán Việt : hóa lang cổ.

Thuần Việt : trống rao hàng; tiếng rao hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trống rao hàng; tiếng rao hàng
货郎招揽顾客用的手摇小鼓,形状跟拨浪鼓相同而比较大


Xem tất cả...