Phiên âm : huò chǎng.
Hán Việt : hóa tràng.
Thuần Việt : nơi để hàng; nơi để hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi để hàng; nơi để hàng hoá车站商店仓库等储存或临时堆放货物的场地