VN520


              

货损

Phiên âm : huò sǔn.

Hán Việt : hóa tổn.

Thuần Việt : tổn thất trong vận chuyển .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổn thất trong vận chuyển (hàng hoá)
货物在运输过程中发生的损坏
huòsǔn yánzhòng
tổn thất hàng hoá trong vận chuyển rất nghiêm trọng.
禁止野蛮装卸,减少货损.
jìnzhǐ yěmánzhuāngxiè,jiǎnshǎo huòsǔn.
nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổ


Xem tất cả...