Phiên âm : huò zhǔ.
Hán Việt : hóa chủ.
Thuần Việt : chủ hàng; chủ hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ hàng; chủ hàng hoá运输部门称所运货物的主人