Phiên âm : huò yuán.
Hán Việt : hóa nguyên.
Thuần Việt : nguồn hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguồn hàng货物的来源huòyuánchōngzúnguồn hàng đầy đủ开辟货源kāipì huòyuánkhai thác nguồn hàng扩大货源kuòdà huòyuánmở rộng nguồn hàng