VN520


              

贖身

Phiên âm : shú shēn.

Hán Việt : thục thân.

Thuần Việt : chuộc thân; chuộc mình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 賣身, .

chuộc thân; chuộc mình. 舊社會里奴婢妓女等用金錢或其他代價贖得人身自由.