Phiên âm : shú mǎi.
Hán Việt : thục mãi .
Thuần Việt : lấy lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy lại. 在無產階級專政的條件下, 國家有代價地把剝削階級占有的生產資料收歸國有.