VN520


              

贖買

Phiên âm : shú mǎi.

Hán Việt : thục mãi .

Thuần Việt : lấy lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy lại. 在無產階級專政的條件下, 國家有代價地把剝削階級占有的生產資料收歸國有.