Phiên âm : shú huí.
Hán Việt : thục hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
付出代價或用錢把抵押的東西取回來。例他拿到獎金, 立刻到當鋪把車子贖回。用錢把抵押的東西取回來。