VN520


              

贖款

Phiên âm : shú kuǎn.

Hán Việt : thục khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 贖金, .

Trái nghĩa : , .

為換取人身自由或取回典當物品所支付的錢。例經過警方連日來的偵查, 終於將歹徒緝捕並救回人質取回贖款。
為換取人身自由或取回典當物品所出的錢。如:「他以鉅額的贖款買回了自由身。」也稱為「贖金」。