VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
贖罪
Phiên âm :
shú zuì.
Hán Việt :
thục tội .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
將功贖罪.
贖款 (shú kuǎn) : thục khoản
贖身 (shú shēn) : chuộc thân; chuộc mình
贖回 (shú huí) : thục hồi
贖藥 (shú yào) : thục dược
贖當 (shú dàng) : chuộc đồ
贖買 (shú mǎi) : lấy lại
贖罪 (shú zuì) : thục tội
贖金 (shú jīn) : thục kim