VN520


              

贓證

Phiên âm : zāng zhèng.

Hán Việt : tang chứng .

Thuần Việt : tang chứng; vật tham ô; của đút lót; của hối lộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tang chứng; vật tham ô; của đút lót; của hối lộ. 可以用來證明貪污、受賄或盜竊事實的證據.