Phiên âm : zāng zhèng.
Hán Việt : tang chứng .
Thuần Việt : tang chứng; vật tham ô; của đút lót; của hối lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tang chứng; vật tham ô; của đút lót; của hối lộ. 可以用來證明貪污、受賄或盜竊事實的證據.