VN520


              

贓汙

Phiên âm : zāng wū.

Hán Việt : tang ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.貪汙受賄。《三國志.卷一.魏書.武帝紀》:「長吏多阿附貴戚, 贓汙狼藉。」2.誣蔑、毀謗他人的名譽。《二刻拍案驚奇》卷三五:「我好耽耽坐在這裡, 卻與誰有約束?把這等話贓汙我!」