Phiên âm : zāng zhàng.
Hán Việt : tang trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用以證明貪汙受賄的贓物。元.孫仲章《勘頭巾》第二折:「既有贓仗, 可怎生前官手裡不結絕?」元.無名氏《馮玉蘭》第三折:「現今俺船上, 他撇下一把刀, 便是贓仗了也。」也作「贓證」。