Phiên âm : zāng wú.
Hán Việt : tang vu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誣蔑、陷害。元.王實甫《西廂記.第五本.第四折》:「你剗地倒把人贓誣!」也作「妝誣」、「贓埋」。